Tham khảo Black_Eyes_(EP)

  1. (tiếng Hàn) 티아라 오늘(11일) ‘크라이크라이’ 음원 앞당겨 공개 왜?. MelOn. ngày 11 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2011.
  2. 1 2 3 4 5 “Gaon Search - T-ara” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. (tiếng Hàn)“2011년 총 결산 앨범 차트”. Gaon. Ngày 24 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2012. 
  4. 1 2 http://www.hanteo.com/#
  5. (tiếng Nhật) “2012年01月16日~2012年01月22日のCDアルバム週間ランキング (Oricon's Weekly album chart for January 30th)”. Oricon. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2012. 
  6. (tiếng Hàn) “Gaon album chart”. Gaon. Truy cập tháng 6 năm 2012. 
  7. 1 2 “Korea K-Pop Hot 100 Music Chart”. Billboard. Ngày 17 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2011.  Đã bỏ qua văn bản “ Billboard.com” (trợ giúp)
Nhóm nhỏ
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Đĩa mở rộng/Mini-album
Album tuyển tập
Album phối lại
  • T-ara's Free Time in Paris and Swiss
  • EDM Club Sugar Free Edition
Chuyến lưu diễn
Chương trình truyền hình
HÀN QUỐC
Absolute First Album/
Breaking Heart
Temptastic
John Travolta Wannabe/
Roly-Poly in Copacabana
Black Eyes/
Funky Town
Day by Day/
Mirage
Again/
Again 1977/
White Winter
And & End
So Good
Remember
"Tiamo"
Bài hát khác
NHẬT BẢN
Jewelry Box
  • "Bo Peep Bo Peep"
  • "Yayaya"
  • "Roly-Poly"
  • "Lovey-Dovey"
Treasure Box
Gossip Girls
  • "Number Nine/ Memories: You Gave Me Guidance"
  • "Lead The Way/ La'Boon"
NHÓM NHỎ
T-ara N4
QBS